中文 Trung Quốc
於是
于是
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bởi
kết quả là
do đó
do đó
do đó
於是 于是 phát âm tiếng Việt:
[yu2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
thereupon
as a result
consequently
thus
hence
於是乎 于是乎
於焉 于焉
於田 于田
於都 于都
於都縣 于都县
於霧靄之中 于雾霭之中