中文 Trung Quốc
  • 於是 繁體中文 tranditional chinese於是
  • 于是 简体中文 tranditional chinese于是
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bởi
  • kết quả là
  • do đó
  • do đó
  • do đó
於是 于是 phát âm tiếng Việt:
  • [yu2 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • thereupon
  • as a result
  • consequently
  • thus
  • hence