中文 Trung Quốc
  • 於事無補 繁體中文 tranditional chinese於事無補
  • 于事无补 简体中文 tranditional chinese于事无补
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vô ích
  • vô dụng
於事無補 于事无补 phát âm tiếng Việt:
  • [yu2 shi4 wu2 bu3]

Giải thích tiếng Anh
  • unhelpful
  • useless