中文 Trung Quốc
於事無補
于事无补
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vô ích
vô dụng
於事無補 于事无补 phát âm tiếng Việt:
[yu2 shi4 wu2 bu3]
Giải thích tiếng Anh
unhelpful
useless
於心不忍 于心不忍
於是 于是
於是乎 于是乎
於田 于田
於田縣 于田县
於都 于都