中文 Trung Quốc
於
於
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Yu
Đài Loan pr. [Yu2]
於 於 phát âm tiếng Việt:
[Yu1]
Giải thích tiếng Anh
surname Yu
Taiwan pr. [Yu2]
於 於
於事無補 于事无补
於心不忍 于心不忍
於是乎 于是乎
於焉 于焉
於田 于田