中文 Trung Quốc
於
于
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ở
tại
để
từ
bởi
hơn
trong số
於 于 phát âm tiếng Việt:
[yu2]
Giải thích tiếng Anh
in
at
to
from
by
than
out of
於 於
於 於
於事無補 于事无补
於是 于是
於是乎 于是乎
於焉 于焉