中文 Trung Quốc
於心不忍
于心不忍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thể chịu khi
於心不忍 于心不忍 phát âm tiếng Việt:
[yu2 xin1 bu4 ren3]
Giải thích tiếng Anh
can't bear to
於是 于是
於是乎 于是乎
於焉 于焉
於田縣 于田县
於都 于都
於都縣 于都县