中文 Trung Quốc
  • 於心不忍 繁體中文 tranditional chinese於心不忍
  • 于心不忍 简体中文 tranditional chinese于心不忍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không thể chịu khi
於心不忍 于心不忍 phát âm tiếng Việt:
  • [yu2 xin1 bu4 ren3]

Giải thích tiếng Anh
  • can't bear to