中文 Trung Quốc
方位角
方位角
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
góc phương vị
方位角 方位角 phát âm tiếng Việt:
[fang1 wei4 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
azimuth
方位詞 方位词
方便 方便
方便麵 方便面
方劑 方剂
方向 方向
方向性 方向性