中文 Trung Quốc- 方便
- 方便
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thuận tiện
- để giúp đỡ
- để làm cho mọi việc dễ dàng cho mọi người
- thuận tiện
- phù hợp
- có tiền để phụ tùng
- (uyển) để đi vào nhà vệ sinh
方便 方便 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- convenient
- to help out
- to make things easy for people
- convenience
- suitable
- having money to spare
- (euphemism) to go to the toilet