中文 Trung Quốc
方向
方向
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hướng
định hướng
con đường để làm theo
CL:個|个 [ge4]
方向 方向 phát âm tiếng Việt:
[fang1 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
direction
orientation
path to follow
CL:個|个[ge4]
方向性 方向性
方向感 方向感
方向盤 方向盘
方圓 方圆
方城 方城
方城 方城