中文 Trung Quốc
方向性
方向性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sang (phân tử sinh học)
方向性 方向性 phát âm tiếng Việt:
[fang1 xiang4 xing4]
Giải thích tiếng Anh
directionality (molecular biology)
方向感 方向感
方向盤 方向盘
方命 方命
方城 方城
方城 方城
方城縣 方城县