中文 Trung Quốc
方劑
方剂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
theo toa
công thức (y học Trung Quốc)
方劑 方剂 phát âm tiếng Việt:
[fang1 ji4]
Giải thích tiếng Anh
prescription
recipe (Chinese medicine)
方向 方向
方向性 方向性
方向感 方向感
方命 方命
方圓 方圆
方城 方城