中文 Trung Quốc
方便麵
方便面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mì ăn liền
方便麵 方便面 phát âm tiếng Việt:
[fang1 bian4 mian4]
Giải thích tiếng Anh
instant noodles
方冊 方册
方劑 方剂
方向 方向
方向感 方向感
方向盤 方向盘
方命 方命