中文 Trung Quốc
斷言
断言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khẳng định
khẳng định
斷言 断言 phát âm tiếng Việt:
[duan4 yan2]
Giải thích tiếng Anh
to assert
assertion
斷語 断语
斷貨 断货
斷路器 断路器
斷開 断开
斷電 断电
斷頭台 断头台