中文 Trung Quốc
斷語
断语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kết luận
bản án
bản án
斷語 断语 phát âm tiếng Việt:
[duan4 yu3]
Giải thích tiếng Anh
conclusion
judgement
verdict
斷貨 断货
斷路器 断路器
斷送 断送
斷電 断电
斷頭台 断头台
斷食 断食