中文 Trung Quốc
斷貨
断货
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chạy ra khỏi (cổ phiếu)
斷貨 断货 phát âm tiếng Việt:
[duan4 huo4]
Giải thích tiếng Anh
to run out of (stock)
斷路器 断路器
斷送 断送
斷開 断开
斷頭台 断头台
斷食 断食
斷魂椒 断魂椒