中文 Trung Quốc
  • 斷電 繁體中文 tranditional chinese斷電
  • 断电 简体中文 tranditional chinese断电
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bị cắt điện
  • mất điện điện
斷電 断电 phát âm tiếng Việt:
  • [duan4 dian4]

Giải thích tiếng Anh
  • power cut
  • electric power failure