中文 Trung Quốc
斷路器
断路器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Circuit breaker
斷路器 断路器 phát âm tiếng Việt:
[duan4 lu4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
circuit breaker
斷送 断送
斷開 断开
斷電 断电
斷食 断食
斷魂椒 断魂椒
斸 斸