中文 Trung Quốc
斷頭台
断头台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chém
Đài
斷頭台 断头台 phát âm tiếng Việt:
[duan4 tou2 tai2]
Giải thích tiếng Anh
guillotine
scaffold
斷食 断食
斷魂椒 断魂椒
斸 斸
方 方
方丈 方丈
方丈 方丈