中文 Trung Quốc
支
支
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Zhi
支 支 phát âm tiếng Việt:
[Zhi1]
Giải thích tiếng Anh
surname Zhi
支 支
支付 支付
支付不起 支付不起
支付得起 支付得起
支光 支光
支公司 支公司