中文 Trung Quốc
支付
支付
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải (tiền)
支付 支付 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 fu4]
Giải thích tiếng Anh
to pay (money)
支付不起 支付不起
支付寶 支付宝
支付得起 支付得起
支公司 支公司
支出 支出
支前 支前