中文 Trung Quốc
支光
支光
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Watt, đơn vị công suất được sử dụng cho bóng đèn điện
支光 支光 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 guang1]
Giải thích tiếng Anh
watt, unit of power used for electric bulbs
支公司 支公司
支出 支出
支前 支前
支原體 支原体
支原體肺炎 支原体肺炎
支取 支取