中文 Trung Quốc
支公司
支公司
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công ty con
chi nhánh
支公司 支公司 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 gong1 si1]
Giải thích tiếng Anh
subsidiary
branch
支出 支出
支前 支前
支努干 支努干
支原體肺炎 支原体肺炎
支取 支取
支吾 支吾