中文 Trung Quốc
支付不起
支付不起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
được không thể trả
khả năng chi trả
支付不起 支付不起 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 fu4 bu4 qi3]
Giải thích tiếng Anh
to be unable to pay
unaffordable
支付寶 支付宝
支付得起 支付得起
支光 支光
支出 支出
支前 支前
支努干 支努干