中文 Trung Quốc
  • 支付得起 繁體中文 tranditional chinese支付得起
  • 支付得起 简体中文 tranditional chinese支付得起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có thể trả tiền
  • giá cả phải chăng
支付得起 支付得起 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi1 fu4 de2 qi3]

Giải thích tiếng Anh
  • to be able to pay
  • affordable