中文 Trung Quốc
支付得起
支付得起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có thể trả tiền
giá cả phải chăng
支付得起 支付得起 phát âm tiếng Việt:
[zhi1 fu4 de2 qi3]
Giải thích tiếng Anh
to be able to pay
affordable
支光 支光
支公司 支公司
支出 支出
支努干 支努干
支原體 支原体
支原體肺炎 支原体肺炎