中文 Trung Quốc
攪基
搅基
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 搞基 [gao3 ji1]
攪基 搅基 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
see 搞基[gao3 ji1]
攪局 搅局
攪拌 搅拌
攪拌機 搅拌机
攪混 搅混
攫 攫
攫取 攫取