中文 Trung Quốc
攫
攫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nắm bắt
để snatch
để lấy
攫 攫 phát âm tiếng Việt:
[jue2]
Giải thích tiếng Anh
to seize
to snatch
to grab
攫取 攫取
攫奪 攫夺
攬 揽
攮 攮
支 支
支 支