中文 Trung Quốc
攪局
搅局
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để buồn bã apple giỏ hàng
để phá vỡ những điều
攪局 搅局 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 ju2]
Giải thích tiếng Anh
to upset the apple cart
to disrupt things
攪拌 搅拌
攪拌機 搅拌机
攪擾 搅扰
攫 攫
攫取 攫取
攫奪 攫夺