中文 Trung Quốc
攪拌機
搅拌机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy xay sinh tố
Máy trộn thực phẩm
攪拌機 搅拌机 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 ban4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
blender
food mixer
攪擾 搅扰
攪混 搅混
攫 攫
攫奪 攫夺
攬 揽
攬轡澄清 揽辔澄清