中文 Trung Quốc
攪拌
搅拌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khuấy
để khuấy động
攪拌 搅拌 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 ban4]
Giải thích tiếng Anh
to stir
to agitate
攪拌機 搅拌机
攪擾 搅扰
攪混 搅混
攫取 攫取
攫奪 攫夺
攬 揽