中文 Trung Quốc
攪混
搅混
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kết hợp
để pha trộn
攪混 搅混 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 hun5]
Giải thích tiếng Anh
to mix
to blend
攫 攫
攫取 攫取
攫奪 攫夺
攬轡澄清 揽辔澄清
攮 攮
支 支