中文 Trung Quốc
斑斑
斑斑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầy đủ các vết bẩn hoặc điểm
斑斑 斑斑 phát âm tiếng Việt:
[ban1 ban1]
Giải thích tiếng Anh
full of stains or spots
斑斕 斑斓
斑椋鳥 斑椋鸟
斑海豹 斑海豹
斑疹傷寒 斑疹伤寒
斑疹熱 斑疹热
斑白 斑白