中文 Trung Quốc
斑斕
斑斓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuyệt đẹp
sáng màu
nhiều màu
斑斕 斑斓 phát âm tiếng Việt:
[ban1 lan2]
Giải thích tiếng Anh
gorgeous
brightly colored
multi-colored
斑椋鳥 斑椋鸟
斑海豹 斑海豹
斑海雀 斑海雀
斑疹熱 斑疹热
斑白 斑白
斑竹 斑竹