中文 Trung Quốc
斑海豹
斑海豹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phát hiện con dấu (Phoca largha)
斑海豹 斑海豹 phát âm tiếng Việt:
[ban1 hai3 bao4]
Giải thích tiếng Anh
spotted seal (Phoca largha)
斑海雀 斑海雀
斑疹傷寒 斑疹伤寒
斑疹熱 斑疹热
斑竹 斑竹
斑紋 斑纹
斑羚 斑羚