中文 Trung Quốc
斑椋鳥
斑椋鸟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) pied sáo (Gracupica contra)
斑椋鳥 斑椋鸟 phát âm tiếng Việt:
[ban1 liang2 niao3]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) pied myna (Gracupica contra)
斑海豹 斑海豹
斑海雀 斑海雀
斑疹傷寒 斑疹伤寒
斑白 斑白
斑竹 斑竹
斑紋 斑纹