中文 Trung Quốc
斑疹熱
斑疹热
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phát hiện sốt
斑疹熱 斑疹热 phát âm tiếng Việt:
[ban1 zhen3 re4]
Giải thích tiếng Anh
spotted fever
斑白 斑白
斑竹 斑竹
斑紋 斑纹
斑翅山鶉 斑翅山鹑
斑翅擬蠟嘴雀 斑翅拟蜡嘴雀
斑翅朱雀 斑翅朱雀