中文 Trung Quốc
斑白
斑白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có tóc hoa râm
graying
斑白 斑白 phát âm tiếng Việt:
[ban1 bai2]
Giải thích tiếng Anh
grizzled
graying
斑竹 斑竹
斑紋 斑纹
斑羚 斑羚
斑翅擬蠟嘴雀 斑翅拟蜡嘴雀
斑翅朱雀 斑翅朱雀
斑翅椋鳥 斑翅椋鸟