中文 Trung Quốc
  • 攝影術 繁體中文 tranditional chinese攝影術
  • 摄影术 简体中文 tranditional chinese摄影术
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Nhiếp ảnh
攝影術 摄影术 phát âm tiếng Việt:
  • [she4 ying3 shu4]

Giải thích tiếng Anh
  • photography