中文 Trung Quốc
  • 攝政 繁體中文 tranditional chinese攝政
  • 摄政 简体中文 tranditional chinese摄政
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để hoạt động như nhiếp chính
攝政 摄政 phát âm tiếng Việt:
  • [she4 zheng4]

Giải thích tiếng Anh
  • to act as regent