中文 Trung Quốc
攝製
摄制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sản xuất (một TV show vv)
攝製 摄制 phát âm tiếng Việt:
[she4 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
to produce (a TV show etc)
攝護腺 摄护腺
攝護腺腫大 摄护腺肿大
攝食 摄食
攢 攒
攢 攒
攢簇 攒簇