中文 Trung Quốc
攝護腺
摄护腺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuyến tiền liệt
cũng là tác giả 前列腺
攝護腺 摄护腺 phát âm tiếng Việt:
[she4 hu4 xian4]
Giải thích tiếng Anh
prostate
also written 前列腺
攝護腺腫大 摄护腺肿大
攝食 摄食
攟 攟
攢 攒
攢簇 攒簇
攢聚 攒聚