中文 Trung Quốc
攝氏度
摄氏度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
độ c.
攝氏度 摄氏度 phát âm tiếng Việt:
[she4 shi4 du4]
Giải thích tiếng Anh
degrees centigrade
攝製 摄制
攝護腺 摄护腺
攝護腺腫大 摄护腺肿大
攟 攟
攢 攒
攢 攒