中文 Trung Quốc
攝政王
摄政王
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiếp chính
攝政王 摄政王 phát âm tiếng Việt:
[she4 zheng4 wang2]
Giải thích tiếng Anh
regent
攝氏 摄氏
攝氏度 摄氏度
攝製 摄制
攝護腺腫大 摄护腺肿大
攝食 摄食
攟 攟