中文 Trung Quốc
放映室
放映室
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điện ảnh phòng
Xem Phòng
放映室 放映室 phát âm tiếng Việt:
[fang4 ying4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
cinema room
viewing room
放松管制 放松管制
放棄 放弃
放槍 放枪
放毒 放毒
放氣 放气
放水 放水