中文 Trung Quốc
放氣
放气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phát hành hơi thở
để thâu bớt
để fart
放氣 放气 phát âm tiếng Việt:
[fang4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
to release breath
to deflate
to fart
放水 放水
放浪 放浪
放浪不羈 放浪不羁
放火 放火
放焰口 放焰口
放煙幕彈 放烟幕弹