中文 Trung Quốc
  • 放氣 繁體中文 tranditional chinese放氣
  • 放气 简体中文 tranditional chinese放气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để phát hành hơi thở
  • để thâu bớt
  • để fart
放氣 放气 phát âm tiếng Việt:
  • [fang4 qi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to release breath
  • to deflate
  • to fart