中文 Trung Quốc
放槍
放枪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắn
để bắn một khẩu súng
放槍 放枪 phát âm tiếng Việt:
[fang4 qiang1]
Giải thích tiếng Anh
to open fire
to shoot a gun
放款 放款
放毒 放毒
放氣 放气
放浪 放浪
放浪不羈 放浪不羁
放浪形骸 放浪形骸