中文 Trung Quốc
放毒
放毒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầu độc
hình. để lan truyền tin đồn luẩn quẩn
放毒 放毒 phát âm tiếng Việt:
[fang4 du2]
Giải thích tiếng Anh
to poison
fig. to spread vicious rumors
放氣 放气
放水 放水
放浪 放浪
放浪形骸 放浪形骸
放火 放火
放焰口 放焰口