中文 Trung Quốc
放棄
放弃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để từ bỏ
từ bỏ
từ bỏ
放棄 放弃 phát âm tiếng Việt:
[fang4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
to renounce
to abandon
to give up
放槍 放枪
放款 放款
放毒 放毒
放水 放水
放浪 放浪
放浪不羈 放浪不羁