中文 Trung Quốc
放松管制
放松管制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bãi bỏ quy định
放松管制 放松管制 phát âm tiếng Việt:
[fang4 song1 guan3 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
deregulation
放棄 放弃
放槍 放枪
放款 放款
放氣 放气
放水 放水
放浪 放浪