中文 Trung Quốc
放射蟲
放射虫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
radiolarian (động vật đơn bào)
放射蟲 放射虫 phát âm tiếng Việt:
[fang4 she4 chong2]
Giải thích tiếng Anh
radiolarian (single-celled animal)
放射防護 放射防护
放屁 放屁
放屁蟲 放屁虫
放工 放工
放平 放平
放得下 放得下