中文 Trung Quốc
  • 放得下 繁體中文 tranditional chinese放得下
  • 放得下 简体中文 tranditional chinese放得下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có thể chứa
  • để có chỗ cho
  • để có thể dẹp (sth)
放得下 放得下 phát âm tiếng Việt:
  • [fang4 de5 xia4]

Giải thích tiếng Anh
  • to be able to accomodate
  • to have room for
  • to be able to put (sth) down