中文 Trung Quốc
放平
放平
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thiết lập mức độ
Đặt căn hộ
放平 放平 phát âm tiếng Việt:
[fang4 ping2]
Giải thích tiếng Anh
to set level
to lay flat
放得下 放得下
放心 放心
放情 放情
放手 放手
放手一搏 放手一搏
放映 放映